quân huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân huấn+
- Army politico-military training
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân huấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân huấn":
quản huyền quân huấn quận huyện - Những từ có chứa "quân huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 669